Tìm hiểu hơn về chúng tôi
Kiểm tra từ vựng - THE GENERATION GAP - Định nghĩa Thoát
1
1.

afford /ə'fɔ:d/  (v.)      

Thời gian còn lại:
30:00
Chú ý: bạn có thể click vào số thứ tự câu hỏi trong bài để đánh dấu review