Dạng khẳng định:
S + shall/will + V(infinitive) + O |
---|
Ví dụ: We will go to England next year. (Chúng tôi sẽ đến Anh vào năm sau.)
Dạng phủ định:
S + shall/will + not + V(infinitive) + O |
---|
Ví dụ: Her nephew won’t wait for her. (Cháu trai của cô ấy sẽ không đợi cô ấy.)
Dạng nghi vấn:
Shall/will+S + V(infinitive) + O? |
---|
Ví dụ: Will you invite her to the party? (Bạn sẽ mời cô ấy đến bữa tiệc chứ?)
Câu hỏi với WH-question:
WH-question + shall/will+S + V(infinitive) + O ? |
---|
Ví dụ: What will you do tonight? (Bạn sẽ làm gì tối nay?)
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. | She will be 20 on this Sunday. (Cô ấy sẽ tròn 20 tuổi vào chủ nhật này.) |
Diễn tả một thói quen hoặc một điều lệ sẽ xảy ra trong tương lai. | These birds will come back next spring. (Những con chim này sẽ trở về vào mùa xuân tới.) |
Diễn tả một việc sẽ quyết định sẽ làm ngay lúc nói. | What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?) |
Diễn tả một lời đề nghị, thỉnh cầu. | Will we eat out tonight? (Tối nay chúng ta cùng đi ăn nhé?) |
Trong câu thường xuất hiện những từ như:
tomorrow (ngày mai)
next day/week/month... (ngày/tuần/tháng tiếp theo)
someday (một ngày nào đó)
soon (sớm thôi)
as soon as (ngay khi)
until (cho tới khi)
Dạng khẳng định:
S + am/ is/ are going to + V(infinitive) + O |
---|
Ví dụ:
I am going to write a letter to her this afternoon. (Tôi sẽ viết một lá thư cho cô ấy vào chiều nay.)
Look at the black clouds. It is going to rain. (Nhìn những đám mây đen kìa. Trời sắp mưa rồi.)
The cats are going to jump. (Những con mèo sắp nhảy.)
Dạng phủ định:
S + am/ is/ are + not + going to + V(infinitive) + O |
---|
Ví dụ:
He’s not going to visit Vietnam next week. (Anh ấy sẽ không đến thăm Việt Nam vào tuần tới.)
I am not going to join this pathetic club. (Tôi sẽ không tham gia câu lạc bộ thảm hại này.)
They aren’t going to cooperate. (Họ sẽ không định hợp tác.)
Dạng nghi vấn:
Am/ Is/ Are + S + going to + V(infinitive) + O ? |
---|
Ví dụ: Where are you going to spend your holiday? (Bạn sẽ dành kỳ nghỉ của mình ở đâu?)
Câu hỏi với WH-question:
WH-question + am/ is/ are + S + going to + V(infinitive) + O ? |
---|
Ví dụ: Why is she going to pay the bill for him? (Tại sao cô ấy lại định thanh toán hóa đơn cho ông ta vậy?)
Tham khảo thêm: Phân biệt will, be going to, hiện tại tiếp diễn, hiện tại đơn mang nghĩa tương lai
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một dự định sẽ làm gì đó trong tương lai gần. | I know what you are going to say. (Tớ biết cậu sắp nói gì rồi.) |
Diễn tả một hành động sắp sửa xảy ra trong tương lai gần. | I think it is going to rain. Look at those clouds! (Tôi chắc trời sắp mưa. Hãy nhìn những đám mây kia xem.) |
Trong câu thường xuất hiện những từ như:
next month/year (tháng/năm sau),
2 weeks later (2 tuần nữa)
Tuy nhiên, khi vận dụng thì tương lai gần, người học cần dựa vào ngữ cảnh và các bằng chứng ở hiện tại.
Lưu ý: Thì tương lai đơn và thì tương lai gần thường gây nhầm lẫn cho người học. Để phân biệt sự khác biệt giữa thì tương lai đơn và thì tương lai gần, hãy xem xét bảng so sánh dưới đây:
| Thì tương lai đơn | Thì tương lai gần |
Cách dùng | Sử dụng khi quyết định làm điều gì đó vào lúc nói, không quyết định hay có kế hoạch từ trước. | Sử dụng khi đã quyết định làm điều gì đó rồi, lên lịch sẵn để làm rồi. |
Ví dụ | Tom: My bicycle has a flat tyre. Can you repair it for me? | Tom’s Mother: Can you repair Tom's bicycle? It has a flat type. |
Dạng khẳng định:
S + shall/will + be + V-ing + O |
---|
Ví dụ:
I will be watching TV at 9 o'clock. (Tôi sẽ xem TV lúc 9 giờ.)
I shall be teaching kids English at this time tomorrow. (Tôi sẽ dạy trẻ em tiếng Anh vào thời gian này vào ngày mai.)
Dạng phủ định:
S + shall/will + not + be + V-ing + O |
---|
Ví dụ:
She won’t be studying at 10 o'clock. (Cô ấy sẽ không học lúc 10 giờ.)
I shall not be eating at midnight. (Tôi sẽ không ăn vào lúc nửa đêm.)
Dạng nghi vấn:
Shall/Will + S + be + V-ing + O? |
---|
Ví dụ: Will you be waiting for her when her plane arrives tonight? (Bạn sẽ đợi cô ấy khi máy bay của cô ấy hạ cánh vào tối nay chứ?)
Câu hỏi với WH-question:
WH-question + Shall/Will + S + be + V-ing + O? |
---|
Ví dụ: When shall we be heading to the headquarter? (Khi nào chúng ta sẽ đang đi đến trụ sở chính?)
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm nhất định trong tương lai, hoặc một hành động đang xảy ra trong tương lai thì một hành động khác xảy đến. | At this time next year I will be working in Japan. (Vào giờ này năm tới tôi sẽ đang làm việc ở Nhật.) |
Diễn tả một dự định trong tương lai. | I will be working in my father’s shop this summer. (Tôi sẽ làm việc tại cửa hàng của bố tôi vào mùa hè này.) |
Diễn tả một hành động không có dự định trước nhưng xảy ra như một thông lệ. | I will be seeing Tom tomorrow at school. (Tôi sẽ gặp Tom ngày mai ở trường. Giải thích: việc gặp Tom ở trường diễn ra hàng ngày, không có sự sắp đặt nào cả). |
Diễn tả một hành động hay sự việc sẽ xảy ra và kéo dài trong một khoảng thời gian nào đó ở tương lai. | I think I will be working in my office all day tomorrow. (Tôi nghĩ rằng tôi sẽ làm việc ở văn phòng suốt cả ngày mai.) |
Trong câu thường xuất hiện những từ chỉ thời gian trong tương lai kèm theo thời điểm xác định, ví dụ như:
at this time tomorrow (vào giờ này ngày mai).
at this moment next year (vào giờ này năm sau).
at present next Friday (vào giờ này thứ 6 tới).
at 5 p.m tomorrow (vào lúc 5 giờ chiều ngày mai).
Dạng khẳng định:
S + shall/will + have + VII + O |
---|
Ví dụ:
I'll have finished my work by noon. (Tôi sẽ hoàn thành công việc của mình trước buổi trưa.)
She shall have eaten dinner by 8 p.m. (Cô ấy sẽ ăn tối trước 8 giờ tối.)
Dạng phủ định:
S + shall/will + not + have + VII + O |
---|
Ví dụ:
I'll not have finished my work by noon. (Tôi sẽ chưa hoàn thành công việc của mình trước buổi trưa.)
We shall not have visited the last building by 9 a.m. (Chúng tôi sẽ không đến thăm tòa nhà cuối cùng trước 9 giờ sáng.)
Dạng nghi vấn:
Shall/Will + S + have + VII + O ? |
---|
Ví dụ: Will you have finished your work by noon? (Bạn sẽ hoàn thành công việc của bạn vào trước buổi trưa chứ?)
Câu hỏi với WH-question:
WH-question + Shall/Will + S + have + VII + O ? |
---|
Ví dụ: What will we have submitted by tonight? (Chúng ta sẽ nộp cái gì vào trước tối nay?)
Cách dùng | Ví dụ |
✅ Diễn tả một hành động được hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai. | Don’t worry, we will have paid the loan by August. (Đừng lo, chúng tôi sẽ trả khoản vay vào trước tháng 8.) |
✅ Diễn tả một hành động sẽ được hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai | You will have spoken English well when you are my age. (Bạn sẽ nói tiếng Anh giỏi khi bạn trạc tuổi tôi.) |
Trong câu thường xuất hiện những từ chỉ thời gian đi kèm, thường là: by + mốc thời gian
by the end of: trước giai đoạn cuối của…
by tomorrow: trước ngày mai
by then: cho đến lúc đó
by the time: trước lúc
Dạng khẳng định:
S + shall/will + have been + V-ing + O |
---|
Ví dụ: By November, we'll have been living in this house for 10 years. (Đến tháng 11, chúng tôi sẽ sống trong ngôi nhà này được 10 năm.)
Dạng phủ định:
S + shall/will + not + have + been + V-ing |
---|
Ví dụ: We won’t have been studying at 8 a.m tomorrow. (Chúng ta sẽ không học lúc 8 giờ sáng ngày mai.)
Dạng nghi vấn:
Shall/Will + S + have been + V-ing + O ? |
---|
Ví dụ: Will they have been talking for half an hour by the time her husband comes back? (Liệu họ có nói chuyện được nửa tiếng trước khi chồng cô ấy về không?)
Câu hỏi với WH-question:
WH-question + Shall/Will + S + have been + V-ing + O ? |
---|
Ví dụ: Who will have been visiting our home by tonight? (Ai sẽ đến thăm nhà chúng tôi trước tối nay?)
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm nào đó trong tương lai. | By March 15th, I'll have been working for this company for 6 years. (Đến ngày 15 tháng 3 tới, tôi đã làm việc cho công ty này được 6 năm.) |
Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của hành động so với một hành động khác trong tương lai. | When I get my degree, I will have been studying at Cambridge for four years. (Tính đến khi tôi lấy bằng thì tôi sẽ học ở Cambridge được 4 năm.) |
Trong câu thường xuất hiện những từ chỉ thời gian, thường là by + mốc thời gian trong tương lai, for + khoảng thời gian).
Ví dụ:
by tonight (trước tối nay).
by March (đến tháng 3 tới).
for four years (được 4 năm).