Tìm hiểu hơn về chúng tôi
CÂU GHÉP (COMPOUND SENTENCES)
26-01-2024
Câu ghép trong tiếng Anh được hình thành bởi ít nhất 2 mệnh đề độc lập (Independent Clause), thường được nối bởi liên từ kết hợp (coordinating conjunction) và thêm dấu phẩy trước liên từ kết hợp đó.

CÂU GHÉP (COMPOUND SENTENCES) 

1. Câu ghép 

a. Khái niệm về câu ghép 

Câu ghép trong tiếng Anh được hình thành bởi ít nhất 2 mệnh đề độc lập (Independent Clause), thường được nối bởi liên từ kết hợp (coordinating conjunction) và thêm dấu phẩy trước liên từ kết hợp đó.

Independent Clause 1, coordinating conjunction Independent Clause 2

b. Ví dụ

→ He is very handsome, and he speaks English very well.

(Anh ấy rất đẹp trai và anh ấy nói tiếng Anh rất hay.) 

• Trong câu trên, mệnh đề 1 - "He is very handsome" kết nối với mệnh đề số 2 – “he speaks English very well" bằng liên từ "and" và cách nhau bởi dấu ","

→ She is a talented singer, so many people admire her.

Cô ấy là một ca sĩ tài năng vì thế rất nhiều người hâm mộ cô ấy. 

Tương tự câu 1, trong câu này, mệnh đề 1 - "She is a talented singer" kết nối với mệnh đề số 2 - "many people admire her" bằng liên từ "so" và cách nhau bởi dấu ","

c. Một số ví dụ khác:

Last night, Mary went to her mother's home, and Mark went out with some of his friends. 

Tối qua, Mary về nhà mẹ cô ấy còn Mark thì đi ra ngoài với các bạn của anh ấy. 

I knew he didn't know the answer, so I didn't ask.

Tôi biết là anh ta không có câu trả lời nên tôi không hỏi. 

• Chúng ta đều thấy rằng trong câu ghép, liên từ kết hợp đóng một vai trò rất quan trọng, vậy hãy cùng tìm hiểu xem liên từ kết hợp gồm có những từ nào.

2. Liên từ kết hợp trong câu ghép

Trong tiếng Anh có 7 liên từ kết hợp, đó là: for, and, nor, but, or, yet, so 

Chúng ta ghi nhớ bằng cụm FANBOYS (các chữ cái đầu của các từ).

F                      Α                     Ν                     Β                     Ο                     Υ                     S

For                  And                 Nor                 But                  Or                   Yet                  So

  • For - bởi vì

Liên từ for được sử dụng để nêu ra lí do (reason). 

Ex:       She likes eating fruits, for they are good for her health.

Cô ấy thích ăn hoa quả vì chúng tốt cho sức khỏe.

I don't believe his words, for he used to lie to me.

Tôi không tin lời anh ta vì anh ta đã từng nói dối tôi. 

  • And - và

Liên từ and được dùng để diễn tả sự liên kết, bổ sung thông tin (addition). 

Ex:       He was tired, and he had a headache. 

Anh ấy mệt và anh ấy bị đau đầu. 

American Idol began in 2002, and it quickly gained popularity.

Chương trình Thần tượng âm nhạc Mỹ bắt đầu vào năm 2002 và nó nhanh chóng được ưa thích sau đó. 

  • Nor - cũng không

Liên từ nor được sử dụng để diễn tả ý phủ định (negation). 

Với cách dùng của nor lưu ý sử dụng đảo ngữ ở mệnh đề thứ hai. 

Chúng ta không nói: I can't go to Linh's birthday party, nor Lucy can.

Câu đúng sẽ là I can't go to Linh's birthday party, nor can Lucy

Ex:       She was not in the back yard, nor was she in the kitchen.

Cô ấy không ở sân sau, cũng không có ở trong bếp.

  • But - nhưng

But diễn tả sự trái ngược, thông tin sau khác với thông tin trước (contrast). 

Ex:       This house is big, but that house is bigger. 

Căn nhà này to nhưng căn nhà kia to hơn.

I like Pop music, but my brother likes Rock. 

Tôi thích nhạc Pop nhưng anh trai tôi lại thích Rock. 

  • Or - hoặc là

Liên từ Or dùng để nêu lên sự lựa chọn (choice). 

Ex:       You can take a bus, or you can ride a bike to the cinema.

Bạn có thể bắt xe buýt hoặc bạn có thể đi xe đạp tới rạp chiếu phim. 

You have to get up early, or you'll be late for school.

Con phải dậy sớm hoặc con sẽ bị đi học muộn. 

  • Yet - nhưng

Yet nghĩa là "tuy nhiên", "mặc dù vậy", "ấy vậy mà", và dùng để diễn tả sự tương phản (contrary outcome). 

Ex:       She is quiet, yet she is an outgoing girl.

Cô ấy khá trầm tính nhưng cô ấy là một cô gái hòa đồng. 

She said she wouldn't come, yet I still waited for her.

Cô ấy nói cô ấy không đến nhưng tôi vẫn chờ cô ấy. 

  • So - vì thế, cho nên

Liên từ So dùng để diễn tả kết quả (result). 

Ex:       This word is strange, so you can look it up in the dictionary.

Từ này khá lạ nên bạn có thể tra nó trong từ điển. 

It was raining, so we did not go out. 

Trời đang mưa, vì vậy chúng tôi không đi ra ngoài.

Phụ lục