I. Định nghĩa động từ nối
Động từ nối (Linking verbs) là các động từ:
+ Khổng mô tả hành động của chủ ngữ.
+ Nối chủ ngữ với một tính từ hoặc danh từ giúp mô tả hoặc nhận dạng chủ ngữ này.
Cấu trúc câu với động từ nối:
Subject + linking verb + adjective/ noun
Ví dụ 1: The flowers look beautiful. (Những bông hoa đó nhìn đẹp đấy.)
Trong đó: The flowers (chủ ngữ), look (động từ nối), beautiful (tính từ).
Ví dụ 2: Shes an actress. (Cô ấy là một diễn viên.)
Trong đó: She (chủ ngữ), 's (động từ nối), an actress (danh từ).
II. Các động từ nối phổ biến
1. Động từ “to be”
Động từ “to be” là động từ nối phổ biến nhất trong tiếng Anh.
Ví dụ 1: The firework displays are amazing. (Những tràng pháo hoa đó thật ấn tượng.)
Trong đó: The firework displays (chủ ngữ), are (động từ nối), amazing (tính từ).
Ví dụ 2: They were friends. (Họ đã là những người bạn.)
Trong đó: They (chủ ngữ), were (động từ nối), friends (danh từ).
2. Một số động từ nối khác
a. feel, smell, taste, look, sound
Động từ nối | Ví dụ |
feel “cảm thấy” | I felt excited during the trip. (Tôi đã cảm thấy thích thú trong suốt cuộc hành trình.) |
smell “có mùi” | The cakes smell good. (Những chiếc bánh có mùi thơm.) |
taste “có vị” | This pizza tastes delicious. (Chiếc bánh pizza này có vị ngon.) |
look “nhìn thế nào trong ra sao” | Nancy looks radiant in her dress (Nancy trông thật rạng rỡ trong bộ váy của cô ấy.) |
sound “nghe có vẻ” | Her voice sounds pleasant. (Giọng của cô ấy nghe dễ chịu.) |
b. get, become, turn, grow đều mang nghĩa “trở nên/ trở thành”
Động từ nối | Ví dụ |
get | Nancy is getting taller this year. (Năm nay Nancy đang dần cao hơn.) |
become | John became a senior manager. (John đã trở thành một quản lý cấp cao.) |
turn | The weather has turned hot. (Thời tiết đã chuyển sang oi nóng.) |
grow | My mom grows older each year. (Mỗi năm mẹ tôi lại càng già hơn.) |
c. seem, appear, stay, remain
Động từ nối | Ví dụ |
seem “có vẻ/ dường như” | Her father seems angry. (Bố cô ấy có vẻ giận dữ.) |
appear “có vẻ/ dường như” | He appears a perfect husband. (Anh ấy có vẻ là một người chồng hoàn hảo.) |
stay “vẫn cứ/ vẫn là” | He stays faithful to his dead wife. (Anh ấy vẫn chung thủy với người vợ quá cố của mình.) |
remain “vẫn cứ/ vẫn là” | They remain friends after years. (Họ vẫn là bạn sau nhiều năm.) |
III. Một số lưu ý với động từ nối trong tiếng Anh
1. Lưu ý 1
Các động từ nối (ngoại trừ to be, seem, become chỉ có thể là các động từ nối) | |
Khi là động từ nối | Khi là động từ chỉ hoạt động |
Diễn tả trạng thái của chủ thể | Diễn tả hành động của chủ thể |
Ví dụ 1: The soup tastes good. (Món súp này có vị ngon.)
Trong đó: The soup (chủ ngữ), tastes (động từ nối), good (tính từ).
Ví dụ 2: She is tasting the soup. (Cô ấy đang nếm món súp.)
Trong đó: She (chủ ngữ), tasting (động từ chỉ hoạt động), the soup (danh từ).
2. Lưu ý 2
Các động từ nối (ngoại trừ to be, seem, become chỉ có thể là các động từ nối) | |
Khi là động từ nối | Khi là động từ chỉ hoạt động |
Không thể dùng với trạng từ chỉ cách thức | Có thể dùng với trạng từ chỉ cách thức |
Ví dụ 1: She appeared surprised at the news. (Cô ấy có vẻ ngạc nhiên trước tin đó.)
Trong đó: She (chủ ngữ), appeared (động từ nối), surprised (tính từ).
Ví dụ 2: A fairy appeared suddenly before him. (Một cô tiên đột nhiên xuất hiện trước mặt anh ấy.)
Trong đó: A fairy (chủ ngữ), appeared (động từ chỉ hoạt động), suddenly (trạng từ chỉ cách thức).