Định nghĩa: Past Simple Tense được dùng để diễn tả hành động, sự việc đã diễn ra trong quá khứ hoặc vừa mới kết thúc.
Công thức:
Loại câu | Động từ thường | Động từ “to be” |
Khẳng định | S + V-ed/ VQK (bất quy tắc) + O I went to school yesterday. (Tôi đã đến trường hôm qua). | S + was/ were + O She was in England last summer. (Cô ấy ở Anh vào mùa hè năm ngoái). |
Phủ định | S + did not (didn’t) + V (nguyên thể) I didn’t see him at the party yesterday (Tôi không thấy anh ấy đến bữa tiệc ngày hôm qua). | S + was/were not + Object/Adj I wasn’t at home last night. (Tôi không ở nhà đêm qua). |
Nghi vấn | Did + S + V(nguyên thể)? Were she missing the bus yesterday morning? Sáng hôm qua cô ấy đã lỡ mất chuyến xe bus phải không?) | Was/Were+ S + Object/Adj? Did they at school yesterday? (Hôm qua họ có ở trường không? |
Cách dùng:
Diễn tả một hành động xảy ra một hoặc vài lần hoặc chưa từng xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: She visited his parents last Tuesday. (Cô ấy đã thăm ông bà thứ 3 tuần trước).
Diễn đạt những hành động liên tiếp xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: He came home, turned the light, took off his shoes. (Anh ấy đến nhà, bật đèn, cởi giày).
Diễn tả một hành động bất ngờ xen vào hành động đang xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: When I was driving car, I saw an accident. (Khi tôi đang lái xe, tôi nhìn thấy một tai nạn).
Dùng trong câu điều kiện loại 2.
Ví dụ: If I were you, I would give her a gift. ( Nếu tôi là bạn, tôi sẽ quà cho cô ấy).
Dấu hiệu nhận biết:
Ở thì quá khứ đơn, bạn sẽ nhận thấy các dấu hiệu sau:
Trong câu có chứa các từ như ago, last (week, year, month), yesterday, the day before, in the past cùng khoảng thời gian đã qua trong ngày (this morning, this afternoon, today). Ví dụ: Yesterday morning, Lisa woke up late.
Sau từ as though, as if (như thể là), it’s time (đã đến lúc), wish/ if only (ước gì, giá mà), rather (thích hơn)/would sooner. Ví dụ: I wish I had 1 billion dollars.
Định nghĩa: Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.
Công thức:
Loại câu | Động từ “to be” | Ví dụ |
Khẳng định | S + was/were + V-ing | He was playing football when she called him |
Phủ định | S + was/were + not + V-ing | I wasn’t sleeping when my mother came yesterday. |
Nghi vấn | Was / Were + S + V-ing? | Was your mother going to the market at 7 A.M yesterday? (Lúc 7 giờ sáng hôm qua mẹ em đang đi chợ có phải không?) - Yes, she was/ No, she wasn’t |
Cách dùng: Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để:
Nhấn mạnh diễn biến hoặc quá trình của sự vật, sự việc hoặc thời gian mà sự vật, sự việc đó diễn ra.
Ví dụ: At 8 pm yesterday evening, I was watching TV.
Diễn đạt hành động đang xảy ra tại thời điểm trong quá khứ.
Ví dụ: When I was reading book, the light went out.
Diễn đạt 2 hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.
Ví dụ: While I was cooking, he was using the computer.
Diễn đạt một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm ảnh hưởng đến người khác. Ví dụ: When she worked here, she was always making noise.
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu có chứa các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ kèm theo thời điểm xác định như at + giờ + thời gian trong quá khứ (at 5 o’clock last night), at this time + thời gian trong quá khứ (at this time 3 days ago), in + năm trong quá khứ (in 2020), in the past.
Trong câu có từ “when” khi diễn tả hành động đang diễn ra và có một hành động khác xen vào. Ví dụ: When I was cooking, he suddenly came in.
Trong câu có chứa từ while, when, at time time thì nên cân nhắc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn. Ví dụ: He was singing while I was dancing.
Định nghĩa: Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) dùng để diễn tả một hành động diễn ra trước một hành động khác. Cả 2 hành động này đều đã diễn ra trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì sử dụng thì quá khứ hoàn thành, hành động nào xảy ra sau thì sử dụng thì quá khứ đơn.
Công thức:
Loại câu | Động từ thường | Ví dụ |
Khẳng định | S + had + VpII | She had gone out when we returned home. |
Phủ định | S + had not + VpII | He hadn’t come home when I got there. |
Nghi vấn | Had + S + VpII ? | Had the concert ended when you arrived? |
Cách dùng:
Trong trường hợp có 2 hành động cùng diễn ra trong quá khứ, ta dùng thì quá khứ hoàn thành cho hành động diễn ra trước và quá khứ đơn cho hành động diễn ra sau.
Ví dụ: I met him after he had divorced.
Diễn tả hành động đã diễn ra và đã hoàn thành trước một thời điểm được nói đến trong quá khứ, hoặc trước một hành động khác cũng đã kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ: We had had dinner when he arrived.
Chỉ hành động xảy ra là điều kiện tiên quyết cho hành động khác. Ví dụ: I had prepared for the examination and was ready to do well.
Dùng trong câu điều kiện loại 3.
Ví dụ: If she had known that, she would have acted differently.
Chỉ hành động diễn ra trong 1 khoảng thời gian trong quá khứ, trước 1 mốc thời gian khác.
Ví dụ: She had lived abroad for ten years when she received the transfer.
Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu có đi kèm các giới từ và liên từ như by the time, until then, before, after, prior to that time, as soon as, by, for… Ví dụ: When I wake up this morning, my mother had already left.
Các liên từ với vị trí và cách dùng: when, before, after. Ví dụ: He had done her homework before his mother asked him to do so.
Xem thêm: Phối thì trong tiếng anh (Sequence of Tense)
Định nghĩa: Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả quá trình xảy ra một hành động bắt đầu trước một hành động khác trong quá khứ.
Công thức:
Loại câu | Động từ thường | Ví dụ |
Khẳng định | S + had + been + V-ing | It had been snowing very hard for three hours before it stopped. |
Phủ định | S + hadn’t + been + V-ing | My mother hadn’t been doing anything when my father came home. |
Nghi vấn | Had + S + been + V-ing? | Had he been waiting for me when you met him? |
Cách dùng:
Diễn tả hành động đang xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: I had been thinking about that before he mentioned it.
Diễn tả hành động là nguyên nhân của một việc gì đó trong quá khứ.
Ví dụ: Tom fail the final test because she hadn’t been attending class.
Diễn đạt một hành động xảy ra và kéo dài liên tục trước một hành động khác trong quá khứ.
Ví dụ: The student had been waiting in the meeting room for almost an hour before the teacher punished him.
Diễn đạt một hành động xảy ra để chuẩn bị cho hành động khác.
Ví dụ: Thomas had been studying hard and felt good about the English test he was about to take.
Diễn đạt một hành động xảy ra, kéo dài liên tục trước một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ví dụ: He had been walking for 3 hours before 10 p.m. last night.
Nhấn mạnh một hành động đã để lại kết quả trong quá khứ.
Ví dụ: Yesterday morning, she was exhausted because she had been working on her report all night.
Dùng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả một việc không có thật trong quá khứ.
Ví dụ: If we had been working effectively together, we would have been successful.
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu có các từ until then, by the time, prior to that time, after, before.
Nguyên tắc chung: Thêm hậu tố “-ed” vào sau động từ không phải là động từ bất quy tắc
Trường hợp đặc biệt:
Động từ có chữ kết thúc tận cùng là “e” thì thêm “d” vào. Ví dụ: typed, smiled.
Động từ có một âm tiết, tận cùng là một phụ âm, trước phụ âm là nguyên âm thì nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “-ed”. Ví dụ: stopped, shopped.
Động từ tận cùng là “y” thì thêm "ed" nếu trước “y” là MỘT nguyên âm (a,e,i,o,u). Ví dụ played, stayed.
Động từ tận cùng là “y” thì đổi “y” thành “i + ed” nếu trước “y” là phụ âm. Ví dụ: cried, studied.
Tận cùng là 2 phụ âm
Tận cùng là 2 nguyên âm.
Tận cùng là “y” hay “w”
1. Động từ tận cùng bằng “e”, ta bỏ “e” câm rồi mới thêm “-ing”.
2. Động từ tận cùng bằng ie, ta biến ie thành “y” rồi thêm “-ing”.
3. Động từ có 1 âm tiết và tận cùng bằng 1 nguyên âm + 1 phụ âm thì nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-ing”.
4. Động từ có 2 âm tiết trở lên, nhân đôi phụ âm cuối khi trọng âm rơi vào âm đó rồi thêm “-ing”.
5. Không nhân đôi phụ âm cuối khi trọng âm không rơi vào âm cuối.