Tìm hiểu hơn về chúng tôi
Ngữ pháp các Thì hiện tại
25-01-2024

Thì hiện tại đơn - Present simple

2.1.1. Khái niệm

Thì hiện tại đơn (tiếng Anh thường gọi present simple) là một loại thì cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng được dùng để miêu tả một hành động, một sự việc hay một trạng thái đang được diễn ra vào thời điểm hiện tại hay một sự thật hiển nhiên sẽ diễn ra.

2.1.2. Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Ví dụ

Khẳng định

S + V(s/es) + O 

Với động từ thường, động từ thêm "s" hoặc "es".

Với đại từ ngôi thứ ba số ít.

She plays tennis every Sunday. 

(Cô ấy chơi tennis vào mỗi Chủ nhật.)

Phủ định

S + do/does + not + V + O

I do not like coffee. 

(Tôi không thích cà phê.)

Nghi vấn

Do/Does + S + V + O?

Do you speak English? (Bạn có nói được tiếng Anh không?)

 

Ngoài ra, đối với cấu trúc động từ bất quy tắc sẽ không tuân theo các quy tắc này.

Ví dụ:

- Khẳng định:

He has a car: Anh ấy có một chiếc xe.

- Phủ định:

They do not know the answer: Họ không biết câu trả lời

- Nghi vấn:

Does she have any siblings?: Cô ấy có anh chị em ruột nào không?

2.1.3. Dấu hiệu nhận biết

Thì hiện tại đơn có thể xuất hiện một số trạng từ chỉ tần suất ở trong câu như: often, usually, frequently, seldom, rarely, constantly, always, sometimes, occasionally, everyday/ night/ week…

2.1.4. Cách dùng

Cách dùng

Ví dụ

Diễn tả một hành động, sự việc, trạng thái đang diễn ra vào thời điểm hiện tại.

- I am studying English now.

(Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)

- She is listening to music.

(Cô ấy đang nghe nhạc.)

Diễn tả một hành động, sự việc, trạng thái thường xuyên xảy ra vào thời điểm hiện tại.

- I usually eat breakfast at 7:00 a.m. (Tôi thường ăn sáng vào lúc 7 giờ sáng.)

- They always watch a movie on Friday night.

(Họ luôn xem phim vào tối thứ Sáu.)

Diễn tả một sự thật hiển nhiên, sự việc luôn đúng ở mọi thời điểm.

- The earth revolves around the sun. (Trái đất xoay quanh mặt trời.)

- Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)

Diễn tả một thói quen, một tình trạng luôn đúng ở mọi thời điểm.

- He always takes a shower before going to bed. (Anh ấy luôn tắm trước khi đi ngủ.)

- She never eats fast food. (Cô ấy không bao giờ ăn đồ ăn nhanh.)

Diễn tả một chân lý hay một sự kiện chung.

- Dogs bark. (Chó sủa.)

- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)

 

Lưu ý: Động từ thêm đuôi -s hay -es ở ngôi thứ ba số ít (he, she, it) và sẽ không thêm đuôi ở các ngôi khác.

Ví dụ:

- I play tennis: Tôi chơi tennis.

- She plays tennis: Cô ấy chơi tennis.

2.2. Thì hiện tại tiếp diễn - Present Continuous

2.2.1. Khái niệm

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) thuộc 1 trong 4 thì hiện tại trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động đang được diễn ra tại một thời điểm xác định hoặc khoảng thời gian gần đây. Chúng thường được kèm với các trạng từ chỉ thời gian như now, at the moment, currently…

2.2.2. Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Ví dụ

Khẳng định

S + am/is/are + V-ing + O

She is watching TV right now.

(Cô ấy đang xem TV bây giờ.)

Phủ định

S + am not/isn't/aren't + V-ing + O

They are playing football at the moment.

(Họ đang chơi bóng đá lúc này.)

Nghi vấn

Am/Is/Are + S + V-ing + O?

We are studying English currently.

(Chúng tôi đang học tiếng Anh hiện tại.

2.2.3. Dấu hiệu nhận biết

Để dễ dàng nhận biết được thì hiện tại tiếp diễn, bạn cần quan quan sát trong câu sẽ chứa một số từ sau đây: now, listen, at the moment, look, watch, be quiet…

2.2.4. Cách dùng

Cách dùng

Ví dụ

Diễn tả một hành động đang được diễn ra tại thời điểm nói.

- I am studying now.

(Tôi đang học bây giờ.)

- She is cooking dinner at the moment. (Cô ấy đang nấu bữa tối lúc này.)

Diễn tả một hành động đang diễn ra trong khoảng thời gian gần đây.

- He is working in the garden today. (Anh ấy đang làm việc trong vườn hôm nay.)

- They are traveling in Europe this month.

(Họ đang đi du lịch ở châu Âu tháng này.)

Diễn tả một hành động đang được sắp xếp hoặc đã được lên kế hoạch trong tương lai gần.

- We are meeting our friends for dinner tonight.

(Chúng tôi sẽ gặp bạn bè của mình để ăn tối tối nay.)

- She is flying to Paris tomorrow morning.

(Cô ấy sẽ bay đến Paris vào sáng mai.)

Diễn tả một hành động đang diễn ra liên tục và thường xuyên.

- They are always arguing about politics.

(Họ luôn tranh luận về chính trị.)

- He is constantly checking his phone. (Anh ấy luôn xem điện thoại của mình.)

Diễn tả một hành động đang diễn ra tạm thời, không phải là một thói quen.

- I'm reading a book right now, but I'll stop when my friend arrives.

(Tôi đang đọc sách bây giờ, nhưng tôi sẽ dừng khi bạn của tôi đến.)

- She's learning Spanish this semester, but she may not continue next semester.

(Cô ấy đang học tiếng Tây Ban Nha học kỳ này, nhưng có thể không tiếp tục học học kỳ sau.)

2.3. Thì hiện tại hoàn thành - Present Perfect

2.3.1. Khái niệm

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) thường được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có liên quan đến hiện tại. Chúng được kết hợp với các từ chỉ thời gian như just, already, yet, ever, never…

2.3.1. Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Ví dụ

Khẳng định

S + have/has + V3/ed + O

I have just finished my work. (Tôi vừa mới hoàn thành công việc của mình.)

Phủ định

S + haven't/hasn't + V3/ed + O

She hasn't seen the movie yet.

(Cô ấy chưa xem phim đó.)

Nghi vấn

Have/Has + S + V3/ed + O?

They have already eaten lunch.

(Họ đã ăn trưa rồi.)

2.3.2. Dấu hiệu nhận biết

Trong câu sẽ chứa các từ như: just, recently, lately, already, not…yet, never, ever, since, for, so far…

2.3.3. Cách dùng

Cách dùng

Ví dụ

Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ thời điểm cụ thể.

- I have visited Paris several times.

(Tôi đã đi thăm Paris nhiều lần.)

- She has read many books this year. (Cô ấy đã đọc nhiều sách trong năm nay.)

Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ những vẫn còn liên quan đến hiện tại.

- I have studied English for 5 years.

(Tôi đã học tiếng Anh suốt 5 năm.)

- He has worked for this company since 2010.

(Anh ấy đã làm việc cho công ty này từ năm 2010.)

Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.

- She has lost her phone, so she can't call her friend.

(Cô ấy đã mất điện thoại nên không thể gọi cho bạn của mình.)

- They have forgotten their passports, so they can't travel.

(Họ đã quên hộ chiếu nên không thể đi du lịch.)

Diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và mới kết thúc gần đây.

- We have just finished our project. (Chúng tôi vừa mới hoàn thành dự án của mình.)

- He has just arrived home from work. (Anh ấy vừa mới về nhà từ công việc.)

Diễn tả lại một kinh nghiệm hoặc thành tích trong quá khứ.

- I have never been to New York.

(Tôi chưa từng đến New York.)

- She has won several awards for her writing.

(Cô ấy đã giành được nhiều giải thưởng cho việc viết của mình.)

2.4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Present Perfect Continuous

2.4.1. Khái niệm

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động được bắt đầu trong quá khứ và chúng vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại.

2.4.2. Cấu trúc

Loại câu

Cấu trúc

Ví dụ

Khẳng định

S + have/has + been + V_ing

- She has been working on her project all day.

(Cô ấy đã làm việc trên dự án của mình suốt cả ngày.)

- They have been traveling around Europe for weeks.

(Họ đã đi du lịch khắp châu Âu suốt vài tuần.)

Phủ định

S + have/has + not + been + V_ing

- She hasn't been working on her project recently.

(Cô ấy chưa làm việc trên dự án của mình gần đây.)

- They haven't been traveling around Europe for very long. (Họ chưa đi du lịch khắp châu Âu lâu lắm.)

Nghi vấn

Has/ Have + S + been+ V_ing?

- Have you been studying English for long?

(Bạn đã học tiếng Anh lâu chưa?)

- Has she been working on her project all day?

(Cô ấy đã làm việc trên dự án của mình suốt cả ngày chưa?)

2.4.3. Dấu hiệu nhận biết

Để dễ dàng nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, trong câu sẽ chứa các từ như: since, for, all day, all week, all month…

2.4.4. Cách dùng

Cách dùng

Ví dụ

Diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến hiện tại.

- I have been studying English for 3 years.

(Tôi đã học tiếng Anh suốt 3 năm.)

- She has been working on this project since last month.

(Cô ấy đã làm việc trên dự án này từ tháng trước.)

Diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn nhưng có thể sẽ kết thúc trong tương lai.

- They have been living in this city for 5 years, but they may move next year. (Họ đã sống trong thành phố này suốt 5 năm, nhưng có thể chuyển đi vào năm sau.)

- She has been working on this painting for hours, but she may finish it soon. (Cô ấy đã vẽ bức tranh này suốt vài giờ, nhưng có thể hoàn thành sớm.)

Diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn với tần suất thường xuyên.

- He has been jogging every morning for the past month.

(Anh ấy đã chạy bộ mỗi sáng trong tháng qua.)

- They have been practicing their English speaking skills regularly.

(Họ đã thường xuyên luyện kỹ năng nói tiếng Anh của mình.)

Diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn nhưng không rõ thời điểm kết thúc

- She has been working on this book for years.

(Cô ấy đã viết cuốn sách này suốt nhiều năm.)

- They have been living in this house for a long time.

(Họ đã sống trong ngôi nhà này trong một thời gian dài.)

 

Phụ lục